(TVPLO) – Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, đánh dấu một bước tiến quan trọng với việc lần đầu tiên ghi nhận chế định trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại. Điều 75 khoản 2 quy định rằng: “Việc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm hình sự không loại trừ trách nhiệm hình sự của cá nhân.” Mặc dù quy định này nhằm đảm bảo sự toàn diện trong xử lý vi phạm, thực tiễn áp dụng đã cho thấy nhiều bất cập, làm phát sinh tranh cãi trong lý luận và thực tế.
Luật sư- Thạc sĩ Lê Hồng Quang
- Đặt vấn đề
Việc ghi nhận trách nhiệm hình sự (TNHS) của pháp nhân thương mại (PNTM) trong Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, đánh dấu bước đột phá trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Quy định này không chỉ phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế mà còn đáp ứng yêu cầu cấp thiết trong xử lý hành vi phạm tội của tổ chức kinh doanh, đặc biệt là các vi phạm nghiêm trọng gây ảnh hưởng lớn đến trật tự xã hội, môi trường và lợi ích quốc gia.
Theo khoản 2 Điều 75 BLHS: “Việc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm hình sự không loại trừ trách nhiệm hình sự của cá nhân”. Nghĩa là khi pháp nhân bị truy cứu TNHS, các cá nhân liên quan, như người quản lý doanh nghiệp, lãnh đạo hoặc người điều hành, cũng có thể chịu trách nhiệm song song. Quy định này dựa trên quan điểm rằng pháp nhân, dù là thực thể pháp lý, chỉ hành động thông qua con người, nên trách nhiệm của pháp nhân và cá nhân gắn bó chặt chẽ. Tuy nhiên, quy định này làm nảy sinh một số vấn đề trong lý luận và thực tiễn:
Một là, việc xử lý TNHS đồng thời cho cả PNTM và cá nhân có thể gây chồng chéo trách nhiệm, mâu thuẫn với nguyên tắc cá thể hóa trách nhiệm hình sự.
Hai là, Khó khăn trong việc phân định hành vi phạm tội giữa cá nhân và pháp nhân.
Những bất cập này đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng để đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật, đảm bảo áp dụng TNHS với PNTM và cá nhân một cách công bằng, hợp lý và khả thi. Nghiên cứu sẽ tập trung làm rõ các vấn đề trên, từ đó đề xuất kiến nghị nhằm hạn chế bất cập, đáp ứng yêu cầu bảo vệ trật tự xã hội và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Nội dung nghiên cứu
Quy định “Việc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm hình sự không loại trừ trách nhiệm hình sự của cá nhân” tại khoản 2 Điều 75 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) nhằm đảm bảo nguyên tắc công bằng và toàn diện trong xử lý vi phạm pháp luật hình sự. Theo đó, TNHS của PNTM và cá nhân có thể tồn tại song song, không loại trừ lẫn nhau. Cụ thể:
Thứ nhất, PNTM chịu TNHS khi đáp ứng các điều kiện tại khoản 1 Điều 75 BLHS, bao gồm: hành vi phạm tội được thực hiện nhân danh PNTM, vì lợi ích của PNTM, và có sự chỉ đạo, điều hành hoặc chấp thuận của PNTM.
Thứ hai, cá nhân chịu TNHS nếu trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội, hoặc có vai trò chỉ đạo, điều hành, đồng phạm trong phạm vi trách nhiệm của mình.
Quy định này nhằm đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, xử lý toàn diện cả chủ thể trực tiếp và gián tiếp liên quan đến hành vi phạm tội, ngăn chặn việc lợi dụng tư cách pháp nhân để phạm tội, đồng thời tăng cường trách nhiệm cá nhân trong quản lý, điều hành PNTM. Tuy nhiên, việc áp dụng đồng thời TNHS cho cả PNTM và cá nhân đã nảy sinh nhiều vấn đề pháp lý.
2.1. Chồng chéo trách nhiệm giữa PNTM và cá nhân
Trong nhiều trường hợp, PNTM thực hiện hành vi phạm tội thông qua cá nhân, đặc biệt là những người giữ vai trò lãnh đạo, quản lý. Tuy nhiên, việc quy định rằng cả PNTM và cá nhân đều phải chịu TNHS có thể dẫn đến việc xác định trách nhiệm không rõ ràng dẫn đến các bất cập khi xử lý như sau:
2.1.1. Hình phạt bị trùng lặp (hình phạt kép)
Khi cả PNTM và cá nhân bị xử lý đồng thời, hình phạt có thể trùng lặp, dẫn đến việc áp dụng chế tài không phù hợp. Ví dụ, khi một công ty bị phạt tiền do hành vi gian lận thuế, trong khi cá nhân lãnh đạo cũng bị xử lý bằng hình phạt tương tự. Điều này có thể gây ra hiệu ứng “hình phạt kép” cho cùng một hành vi.
2.1.2. Mâu thuẫn với nguyên tắc phân hoá TNHS
Nguyên tắc phân hóa TNHS yêu cầu xác định rõ mức độ lỗi và hành vi cụ thể của từng cá nhân trong vụ án. Tuy nhiên, đối với PNTM, lỗi không thuộc về một cá nhân cụ thể mà là “lỗi tập thể” hoặc lỗi hệ thống trong tổ chức. Điều này gây khó khăn trong việc cá thể hóa TNHS: Ai là người đại diện cho ý chí phạm tội của tổ chức? Trong trường hợp nhiều cá nhân tham gia vào quá trình phạm tội, việc chia nhỏ trách nhiệm giữa PNTM và từng cá nhân có thể dẫn đến mâu thuẫn hoặc bỏ sót trách nhiệm.
Bản chất giữa PNTM và cá nhân: Pháp nhân là tổ chức được thành lập theo quy định pháp luật, không có ý chí và hành vi độc lập, chỉ hoạt động thông qua cá nhân hoặc tập thể người lao động. Cá nhân là con người cụ thể, có ý chí, năng lực pháp lý, và năng lực hành vi hình sự.
Quy định truy cứu TNHS đồng thời đối với cả pháp nhân và cá nhân dễ dẫn đến việc không phân hóa rõ trách nhiệm theo bản chất pháp lý của từng chủ thể. Do bản chất giữa pháp nhân và cá nhân là hoàn toàn khác nhau do đó rất khó phân định vai trò và mức độ vi phạm. Trong các vụ án hình sự liên quan đến pháp nhân, hành vi phạm tội thường do cá nhân (người đại diện, người lao động) thực hiện thay mặt pháp nhân. Điều này làm nảy sinh câu hỏi: Ai là chủ thể chính chịu trách nhiệm? Vai trò của từng chủ thể trong việc gây ra hậu quả pháp lý? Ví dụ: Một giám đốc công ty quyết định sản xuất hàng hoá nhái nhãn hiệu của doanh nghiệp khác vì lợi ích của công ty – đây là dấu hiệu của tội xâm phạm sở hữu công nghiệp. Cả pháp nhân và giám đốc đều có thể bị truy cứu TNHS, nhưng liệu việc xử lý đồng thời có công bằng và hợp lý?
Hình phạt áp dụng cho pháp nhân và cá nhân hoàn toàn khác nhau, trong khi hành vi phạm tội có dấu hiệu như nhau, điều này dẫn đến mâu thuẫn trong áp dụng hình phạt. Pháp nhân chỉ có thể bị áp dụng các hình phạt kinh tế hoặc hạn chế hoạt động, như phạt tiền, đình chỉ hoạt động, cấm huy động vốn… Trong khi cá nhân có thể bị áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn, bao gồm cả hình phạt tù. Điều này dẫn đến tình trạng pháp nhân, dù là chủ thể hưởng lợi chính, lại chịu trách nhiệm nhẹ hơn so với cá nhân thực hiện hành vi, do đó nó làm suy giảm tính công bằng và hiệu quả răn đe. Cá nhân thường bị xử lý nghiêm khắc hơn pháp nhân, dù pháp nhân là chủ thể hưởng lợi từ hành vi phạm tội. Điều này có thể tạo ra cảm giác bất công và giảm tính thuyết phục của pháp luật.
2.1.3. Lỗi hệ thống và vai trò của tổ chức
PNTM thường bị cáo buộc dựa trên lỗi hệ thống hoặc lỗi quản lý. Tuy nhiên, lỗi này không đồng nhất với lỗi cá nhân. Ví dụ: Một công ty xả thải gây ô nhiễm môi trường do thiếu quy trình kiểm soát nội bộ. Trong trường hợp này, trách nhiệm chủ yếu thuộc về tổ chức, trong khi các cá nhân chỉ là người thực thi chính sách. Việc truy cứu TNHS đối với cả PNTM và cá nhân có thể gây xung đột giữa các nguyên tắc pháp lý.
Xử lý đồng thời TNHS của cả PNTM và cá nhân là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hệ thống pháp luật toàn diện. Tuy nhiên, nếu không có sự điều chỉnh và hướng dẫn cụ thể, việc này có thể dẫn đến chồng chéo trách nhiệm, gây khó khăn trong thực tiễn áp dụng. Do đó, cần tìm kiếm sự cân bằng giữa việc bảo vệ nguyên tắc cá thể hóa TNHS và đảm bảo xử lý hiệu quả các vi phạm pháp luật của PNTM.
2.2. Khó khăn trong việc xác định ranh giới giữa hành vi phạm tội của cá nhân và pháp nhân
Việc truy cứu TNHS đối với PNTM và cá nhân là một vấn đề quan trọng trong pháp luật hình sự. Tuy nhiên, trong thực tiễn, việc xác định ranh giới giữa hành vi phạm tội của cá nhân và PNTM gặp nhiều khó khăn do sự phức tạp trong mối quan hệ giữa hai chủ thể này.
2.2.1. Mối quan hệ giữa pháp nhân và cá nhân trong hành vi phạm tội
Pháp nhân là một thực thể pháp lý, không thể tự mình thực hiện hành vi, mà phải thông qua các cá nhân đại diện hoặc làm việc cho tổ chức. Hành vi phạm tội thường xuất phát từ cá nhân thực hiện hành vi trong phạm vi nhiệm vụ. Khi cá nhân thực hiện hành vi phạm tội nhân danh hoặc vì lợi ích của pháp nhân, pháp nhân có thể bị quy trách nhiệm.
Một số trường hợp vi phạm xuất phát từ lỗi quản lý hoặc thiếu giám sát nội bộ, mà không thể quy trực tiếp cho một cá nhân cụ thể. Do đó, ranh giới giữa hành vi của cá nhân và pháp nhân rất khó xác định khi các hành vi này đan xen, bổ trợ cho nhau.
2.2.2. Khó phân định ý chí phạm tội
Pháp nhân không có ý chí riêng, mọi hành vi đều được thực hiện thông qua cá nhân. Tuy nhiên, để truy cứu TNHS pháp nhân, cần chứng minh rằng hành vi phạm tội được thực hiện theo ý chí của tổ chức, không chỉ đơn thuần là hành động cá nhân. Ví dụ: Một giám đốc ký hợp đồng giả mạo để trục lợi cho công ty. Trong trường hợp này, liệu hành vi có phải là ý chí của pháp nhân hay chỉ là hành động cá nhân vì lợi ích riêng là một câu hỏi khó xác định.
2.2.3. Hành vi vượt quá thẩm quyền
Nhiều trường hợp, cá nhân thực hiện hành vi vượt quá thẩm quyền được giao nhưng vẫn nhân danh pháp nhân. Pháp nhân có phải chịu trách nhiệm hay không phụ thuộc vào việc xác định hành vi đó có được tổ chức “chấp thuận ngầm” hoặc có lợi ích trực tiếp từ hành vi này hay không. Ví dụ: Một nhân viên bán hàng hối lộ để ký được hợp đồng cung cấp hàng hoá nhằm đạt doanh số cao hơn. Pháp nhân sẽ khó phủ nhận trách nhiệm nếu hành vi đó mang lại lợi ích trực tiếp cho tổ chức.
2.2.4. Lỗi tổ chức và lỗi cá nhân
Lỗi tổ chức xảy ra khi pháp nhân không thiết lập đủ các cơ chế giám sát, kiểm soát rủi ro. Tuy nhiên, trong thực tế, lỗi cá nhân thường bị nhầm lẫn với lỗi tổ chức, đặc biệt khi hành vi của cá nhân mang tính chất “thực thi” hơn là “chỉ đạo”. Ví dụ: Một công ty bị truy tố về tội “công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán”. Cần làm rõ trách nhiệm thuộc về cá nhân thực hiện hành vi hay tổ chức đã thiếu biện pháp phòng ngừa.
2.2.5. Thiếu bằng chứng phân định trách nhiệm
Trong nhiều vụ án, khó thu thập bằng chứng chứng minh rõ ràng trách nhiệm của từng chủ thể. Đặc biệt, khi hành vi phạm tội được thực hiện theo sự chỉ đạo miệng hoặc không có văn bản chính thức, việc truy cứu trách nhiệm pháp nhân trở nên phức tạp.
Việc xác định ranh giới giữa hành vi phạm tội của cá nhân và pháp nhân là một bài toán pháp lý phức tạp. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hoàn thiện trong khung pháp lý và tăng cường nhận thức pháp luật trong xã hội. Chỉ khi đó, nguyên tắc cá thể hóa TNHS mới được bảo đảm, đồng thời tránh tình trạng chồng chéo hoặc bỏ sót trách nhiệm.
2.3. Hệ quả của những bất cập
Quy định “Việc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm hình sự không loại trừ trách nhiệm hình sự của cá nhân” trong BLHS tuy mang ý nghĩa tích cực trong việc đảm bảo công bằng và trách nhiệm pháp lý toàn diện, nhưng cũng tạo ra những bất cập đáng kể trong thực tiễn áp dụng, dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực như sau:
2.3.1 Gây khó khăn trong hoạt động tố tụng
Quy định rằng cả PNTM và cá nhân đều có thể đồng thời chịu TNHS làm nảy sinh sự chồng chéo trong việc xác định vai trò và trách nhiệm của từng chủ thể.
Trong thực tiễn tố tụng, việc làm rõ ai là người có lỗi chủ yếu, mức độ lỗi của PNTM so với cá nhân, hay cách thức hai chủ thể này liên kết trong hành vi phạm tội là thách thức lớn đối với cơ quan tiến hành tố tụng. Kết quả là có thể dẫn đến xung đột trong kết luận điều tra hoặc bản án, khi mà sự phân định trách nhiệm không được thực hiện rõ ràng hoặc hợp lý.
Việc xác định trách nhiệm pháp lý của pháp nhân và cá nhân đòi hỏi quá trình điều tra và phân tích kéo dài, đặc biệt trong các vụ án phức tạp liên quan đến nhiều bên. Điều này có thể gây ra sự chậm trễ trong việc truy tố và xét xử, ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan. Nếu không thể chứng minh rõ ràng vai trò của pháp nhân hoặc cá nhân, cơ quan tố tụng có thể phải miễn truy cứu TNHS cho một trong hai bên. Điều này dẫn đến nguy cơ bỏ lọt trách nhiệm hình sự hoặc có thể gây ra nhiều tranh cãi.
2.3.2. Rủi ro áp dụng trách nhiệm chồng chéo hoặc bất hợp lý
Trong nhiều trường hợp, hành vi phạm tội của PNTM là kết quả của hệ thống quản lý yếu kém, thiếu kiểm soát nội bộ, thay vì ý chí cá nhân của những người đại diện pháp nhân. Nếu vừa xử lý PNTM, vừa xử lý cá nhân mà không xem xét kỹ bối cảnh và mức độ tham gia, sẽ có nguy cơ trừng phạt kép hoặc bất hợp lý. Ví dụ, một cá nhân có thể bị truy cứu trách nhiệm mặc dù hành vi của họ chỉ là thực hiện chỉ đạo hoặc tuân theo chính sách từ PNTM. Hệ quả là không chỉ gây thiệt hại về nhân lực, tài chính mà còn tạo tâm lý hoang mang cho người lao động và các lãnh đạo doanh nghiệp.
2.3.3. Làm giảm hiệu quả phòng ngừa và xử lý tội phạm
Một quy định pháp luật thiếu rõ ràng, hoặc dẫn đến nhiều cách hiểu và áp dụng khác nhau, có thể làm giảm hiệu quả thực tế trong xử lý tội phạm.
Khó khăn trong thực thi: Các cơ quan điều tra, truy tố và xét xử có thể gặp nhiều trở ngại trong việc áp dụng quy định để xử lý các vụ án cụ thể, làm kéo dài thời gian giải quyết vụ án hoặc gây ra những phán quyết thiếu thống nhất. Tạo kẽ hở cho việc lợi dụng pháp luật: PNTM hoặc cá nhân có thể lợi dụng các mâu thuẫn hoặc không rõ ràng của quy định để tránh né TNHS.
2.3.4. Gia tăng áp lực cho hệ thống tư pháp
Hệ quả cuối cùng là sự gia tăng khối lượng công việc cho hệ thống tư pháp, khi cả PNTM và cá nhân đều phải được xử lý trong cùng một vụ án hình sự. Điều này đòi hỏi các cơ quan tố tụng phải đầu tư thêm nguồn lực để điều tra và xét xử, trong khi vẫn phải đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của từng chủ thể. Việc xử lý không phù hợp hoặc thiếu sót có thể dẫn đến sai lầm trong quá trình tố tụng, gây ra hệ quả pháp lý nghiêm trọng cho cả cá nhân lẫn PNTM.
- Đề xuất giải pháp hoàn thiện
Việc xử lý hình sự PNTM trong khi vẫn đảm bảo không loại trừ trách nhiệm của cá nhân là một vấn đề quan trọng nhằm tránh lạm dụng cơ chế pháp nhân để che giấu hành vi phạm tội của cá nhân. Để hạn chế những bất cập khi xử lý hình sự PNTM nhưng vẫn duy trì trách nhiệm của cá nhân, có thể đưa ra một số đề xuất sau:
3.1. Quy định rõ ràng về mối quan hệ giữa trách nhiệm của PNTM và cá nhân
3.1.1. Xác định trách nhiệm độc lập:
– Quy định rõ trong pháp luật hình sự rằng việc xử lý PNTM không loại trừ trách nhiệm hình sự của các cá nhân có liên quan, bao gồm lãnh đạo, người quản lý hoặc nhân viên trực tiếp thực hiện hành vi phạm pháp.
– Phân định vai trò cụ thể: Trong quá trình điều tra, cần xác định rõ vai trò của từng cá nhân trong cấu trúc tổ chức của PNTM, đặc biệt là những người ra quyết định hoặc trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội.
3.2. Hoàn thiện cơ chế xử lý đối với cá nhân và pháp nhân
3.2.1. Xử lý đồng thời hoặc riêng biệt: Pháp luật cần quy định rõ khi nào nên xử lý đồng thời cả PNTM và cá nhân, và khi nào chỉ xử lý PNTM hoặc cá nhân. Ví dụ, trong trường hợp hành vi phạm tội xuất phát từ chính sách hoặc quyết định chung của tổ chức, cả tổ chức và cá nhân liên quan đều phải chịu trách nhiệm.
3.2.2. Áp dụng hình thức xử lý phù hợp:
– Đối với cá nhân: Xử lý hình sự dựa trên vai trò, mức độ tham gia và ý chí chủ quan.
– Đối với PNTM: Áp dụng các biện pháp như phạt tiền, đình chỉ hoạt động, hoặc cải tổ cơ cấu tổ chức.
3.3. Đảm bảo sự minh bạch trong quá trình điều tra và xét xử
3.3.1. Tăng cường năng lực điều tra: Đào tạo lực lượng điều tra và kiểm sát viên về các phương pháp xác định vai trò cá nhân trong tổ chức, tránh tình trạng chỉ truy cứu trách nhiệm đối với pháp nhân mà bỏ qua cá nhân hoặc ngược lại, chỉ truy cứu TNHS cá nhân mà không đề cập đến trách nhiệm của pháp nhân.
3.3.2. Phân hóa trách nhiệm rõ ràng trong bản án: Khi xét xử, cần nêu rõ từng hành vi của cá nhân và PNTM trong cấu thành tội phạm, tránh tình trạng “chung chung” làm lu mờ vai trò cá nhân.
3.4. Hoàn thiện các biện pháp ngăn chặn và xử lý sau vi phạm
3.4.1. Áp dụng biện pháp ngăn chặn kịp thời: Đối với các cá nhân giữ vai trò lãnh đạo, cần áp dụng các biện pháp như tạm đình chỉ công việc đang làm nếu có bằng chứng cho thấy họ tham gia vào hành vi phạm tội.
3.4.2. Yêu cầu khắc phục hậu quả: Cả PNTM và cá nhân đều phải có trách nhiệm thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm bồi thường thiệt hại hoặc cải cách quy trình nội bộ.
3.5. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao ý thức pháp lý
3.5.1. Đào tạo lãnh đạo doanh nghiệp: Tổ chức các chương trình đào tạo về trách nhiệm pháp lý cho lãnh đạo PNTM, giúp họ hiểu rõ trách nhiệm cá nhân và tổ chức trong các hoạt động kinh doanh.
3.5.2. Tuyên truyền các vụ việc thực tế: Công khai các vụ án điển hình để nâng cao nhận thức và răn đe, đồng thời giúp các tổ chức khác rút ra bài học kinh nghiệm.
3.6. Xây dựng cơ chế khuyến khích và hỗ trợ PNTM tuân thủ pháp luật
3.6.1. Khuyến khích áp dụng các chuẩn mực đạo đức kinh doanh: Hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật và chuẩn mực đạo đức kinh doanh, qua đó giảm thiểu nguy cơ vi phạm.
3.6.2. Hỗ trợ tư vấn pháp lý: Cơ quan quản lý Nhà nước, các cơ quan chức năng trong hệ thống tư pháp, các tổ chức xã hội nghề nghiệp cần đẩy mạnh hoạt động hỗ trợ tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp nhằm tránh các tình huống vi phạm.
Những đề xuất trên không chỉ giúp xử lý hình sự hiệu quả các vi phạm của PNTM mà còn đảm bảo không bỏ qua trách nhiệm cá nhân. Điều này sẽ góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, đồng thời tăng cường niềm tin của xã hội vào hệ thống pháp luật.
- Kết luận
Quy định trong Bộ luật Hình sự về “Việc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm hình sự không loại trừ trách nhiệm hình sự của cá nhân” thể hiện nỗ lực của nhà lập pháp trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp luật nhằm xử lý toàn diện các hành vi vi phạm pháp luật. Quy định này góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của các pháp nhân thương mại trong hoạt động kinh doanh, đồng thời bảo đảm không bỏ lọt trách nhiệm của các cá nhân có liên quan. Tuy nhiên, trên thực tế, quy định này vẫn tồn tại nhiều bất cập, khó khăn và hạn chế cần được giải quyết.
Một số vấn đề nổi bật bao gồm sự chồng chéo trong việc xác định trách nhiệm giữa pháp nhân và cá nhân, nguy cơ trừng phạt kép, thiếu hướng dẫn cụ thể về cách phân hóa vai trò cá nhân trong tổ chức, và những khó khăn trong điều tra, xét xử. Các bất cập này không chỉ làm giảm hiệu quả của quy định mà còn gây khó khăn cho việc thực thi công bằng, minh bạch, và nhất quán trong hệ thống pháp luật.
Để khắc phục những hạn chế này, cần thực hiện các giải pháp đồng bộ như hoàn thiện quy định pháp luật theo hướng chi tiết hóa trách nhiệm của từng đối tượng, tăng cường cơ chế giám sát và điều tra, áp dụng các biện pháp xử lý linh hoạt nhằm tránh trừng phạt kép, và nâng cao nhận thức pháp lý trong cộng đồng doanh nghiệp. Đồng thời, cần tham khảo kinh nghiệm quốc tế để xây dựng các quy định pháp luật phù hợp với bối cảnh Việt Nam, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia vừa thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Những giải pháp này không chỉ góp phần khắc phục các bất cập hiện hữu mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc quản lý và xử lý hiệu quả các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực kinh doanh, đảm bảo công bằng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Luật sư, Quản Tài Viên: Thạc sĩ Lê Hồng Quang – Công ty luật Hà Phi, Trọng tài viên Trung tâm TT Thương mại TP.HCM (TRACENT), Thành viên Viện Nghiên cứu Chính sách pháp luật và Kinh tế hội nhập (IRLIE)
Tài liệu tham khảo
[1] Quốc hội (2015), Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
[2] Quốc hội (2020), Luật Doanh nghiệp năm 2020.
[3] Toà án nhân dân tối cao (2020), Nghị quyết số 03/2020/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao hướng dẫn áp dụng pháp luật về trách nhiệm hình sự của pháp nhân.
[4] Nguyễn Văn Cường (2021), Pháp nhân thương mại và trách nhiệm hình sự trong pháp luật Việt Nam và quốc tế, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
[5] Lê Cảm (2019), Những vấn đề lý luận cơ bản về trách nhiệm hình sự của pháp nhân, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
[6] Nguyễn Minh Tuấn (2020), “Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại: Lý luận và thực tiễn áp dụng“, Tạp chí Khoa học Pháp lý, Trường Đại học Luật TP. HCM, số 2, 2020.
[7] Lê Thị Hồng Lan (2021), “Một số bất cập trong quy định pháp luật về trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại“, Tạp chí Luật học, Trường Đại học Luật Hà Nội, số 3, 2021.
[8] Trần Văn Thắng (2020), “Quan điểm về việc đồng thời xử lý pháp nhân và cá nhân theo Bộ luật Hình sự“, Tạp chí Khoa học Kiểm sát, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, số 4, 2020.
Luật sư, Thạc sĩ Lê Hồng Quang – Công ty luật Hà Phi, Trọng tài viên Trung tâm TT Thương mại TP.HCM (TRACENT), Quản Tài Viên – Giám đốc DNTN Quản lý và thanh lý tài sản Hà Phi